Gỗ HDF (High Density Fiberboard) là ván sợi mật độ cao, được tạo thành từ 80–85% bột gỗ tự nhiên nghiền mịn, kết hợp với keo & phụ gia, sau đó ép ở áp suất rất lớn (850–1050 kg/m³). Đây là dòng gỗ công nghiệp cao cấp nhất trong nhóm MDF – MFC – HDF nhờ độ cứng – độ đặc – khả năng chịu lực – chống ẩm vượt trội.

Cấu tạo của gỗ HDF
Một tấm gỗ HDF được cấu tạo từ 3 phần chính: 
1. Cốt gỗ HDF
- 80–85% bột gỗ tự nhiên (cành, ngọn, gỗ tái sinh).
- Ép ở nhiệt độ 1.000–2.000°C để loại bỏ nhựa – nước.
- Nén với áp lực 850–1050 kg/m³ giúp gỗ siêu đặc, rất cứng.
2. Lớp tạo vân
- Vân gỗ mô phỏng gỗ tự nhiên (oak, sồi, walnut…).
3. Lớp phủ bề mặt
- Phủ Melamine Resin + sợi thủy tinh, tạo:
- Bề mặt bền màu, chống xước.
- Kháng nước, chống ẩm.
- Chống mối mọt, chịu nhiệt.
Đặc điểm nổi bật của gỗ HDF
HDF được đánh giá vượt trội hơn MDF – MFC nhờ:
1. Siêu cứng, chịu lực cực tốt
Tỷ trọng cao → không biến dạng → phù hợp sàn gỗ, cửa gỗ, nội thất chịu lực.
2. Chống ẩm rất tốt
Liên kết sợi gỗ chặt + mật độ nén lớn giúp giãn nở thấp, hạn chế phồng rộp.
3. Bề mặt mịn – nhẵn – đẹp
Không dăm gỗ, không lỗ rỗng như MDF.
4. Cách âm – cách nhiệt tốt
Dễ ứng dụng cho:
- Sàn phòng ngủ
- Cửa phòng
- Vách ngăn
5. Chống mối mọt tự nhiên
Do quá trình xử lý nhiệt & nén.
6. An toàn sức khỏe (E1 – E2)
Lượng Formaldehyde thấp, dùng được cho gia đình có trẻ nhỏ.
Gỗ HDF có mấy loại?

Hiện thị trường có 2 loại phổ biến:
1. HDF lõi trắng (loại tiêu chuẩn)
- Không nhuộm màu.
- An toàn, bền, cứng.
- Chống ẩm tốt (phụ thuộc tỷ trọng nén).
- Thường dùng nhiều nhất.
Nhận biết:
- Cốt màu vàng kem – trắng tự nhiên.
- Sờ vào rất chắc – nặng.
2. HDF lõi xanh (HDF chống ẩm)
- Cốt màu xanh lá (màu organic an toàn).
- Chống ẩm tốt hơn nhờ:
- Dây chuyền cao cấp.
- Tỷ trọng nén đạt 900–1050 kg/m³ (đúng chuẩn nhập khẩu).
Lưu ý quan trọng:
Nhiều xưởng nội địa nhuộm phẩm màu xanh rẻ tiền vào HDF thường → gắn mác “HDF chống ẩm” để bán giá cao. Màu xanh KHÔNG quyết định khả năng chống ẩm. → Chỉ có tỷ trọng nén mới quyết định.
Cách phân biệt gỗ HDF chuẩn chất lượng cao
1. Kiểm tra trọng lượng
-
- HDF chuẩn rất nặng, cầm lên “đầm tay”.
-
- HDF pha tạp: nhẹ, dễ cong.
2. Quan sát cốt gỗ
- HDF xịn: sợi gỗ mịn, đặc, không rỗng.
- MDF làm giả: nhìn thấy lỗ li ti.
3. Kiểm tra độ đàn hồi
- Gõ lên mặt → âm trầm, chắc.
- Loại kém → âm thanh rỗng.
4. Kiểm tra độ chống ẩm
- Ngâm cạnh 2–4 giờ → HDF chuẩn giãn nở rất ít.
- Loại giả: phồng nhanh.
5. Xem nguồn gốc – thương hiệu
Nên ưu tiên HDF của:
- Đức
- Tây Ban Nha
- Malaysia
- Thái Lan
Cốt gỗ HDF chịu nước có tốt không?
Chịu ẩm – tốt hơn MDF rất nhiều
Không ngậm nước nhanh
Không phồng cạnh khi sử dụng trong điều kiện bình thường
Nhưng không phải là “100% chống nước”. HDF chịu nước tốt nhất khi:
- Mật độ nén cao ≥ 900 kg/m³
- Mép cạnh được sơn hoặc ép kín (đặc biệt là sàn gỗ)
Ứng dụng của gỗ HDF trong nội thất
1. Sàn gỗ HDF
- Chịu lực cao
- Hèm khóa Uniclic
- Chống nước
- Độ bền 15–25 năm
2. Cửa gỗ HDF
- Nhẹ hơn gỗ tự nhiên
- Cách âm tốt
- Không cong vênh
3. Đồ nội thất
- Tủ bếp
- Tủ áo
- Kệ trang trí
- Bàn học, bàn làm việc
- Vách ngăn
Cách chọn gỗ HDF chuẩn chất lượng
Chọn tỷ trọng nén ≥ 900 kg/m³
Ưu tiên HDF nhập khẩu
Yêu cầu xem CO – CQ của nhà máy
Quan sát cốt gỗ kỹ, không mua sản phẩm nhuộm cốt xanh không rõ nguồn
Chọn thương hiệu uy tín (An Cường, Egger, Kronowood…)
Kết luận
Gỗ HDF là một trong những loại gỗ công nghiệp cao cấp – bền – chống ẩm tốt nhất hiện nay. Dễ thi công, chi phí hợp lý và phù hợp với hầu hết sản phẩm nội thất hiện đại.
Nếu bạn đang làm nội thất phòng trà, nhà phố, căn hộ – HDF là lựa chọn lý tưởng cho độ bền và tính ổn định lâu dài.
Liên hệ DRG Design & Build Hotline: 0936.412.555
Email: www.nothhatdrg.com.vn
Email: kientrucnoithatdrg@gmail.com
Address: Tòa PTM, 68 Lê Hữu Phước, Nam Từ Liêm, Hà Nội





